Áp lực ổ bụng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Áp lực ổ bụng là áp suất bên trong khoang bụng, được duy trì ở mức sinh lý để hỗ trợ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa và ổn định tư thế cơ thể. Khi áp lực này tăng kéo dài vượt mức bình thường, nó có thể gây rối loạn chức năng nhiều cơ quan và dẫn đến hội chứng khoang bụng nguy hiểm.

Định nghĩa áp lực ổ bụng

Áp lực ổ bụng (Intra-abdominal Pressure – IAP) là áp suất được tạo ra bên trong khoang ổ bụng, giới hạn bởi cơ hoành ở trên, cơ thành bụng phía trước và hai bên, cột sống và cơ lưng phía sau, cùng sàn chậu ở dưới. Áp suất này tồn tại một cách tự nhiên và cần thiết để duy trì hoạt động sinh lý bình thường của nhiều hệ cơ quan trong ổ bụng và ngoài ổ bụng.

Ở người trưởng thành khỏe mạnh, IAP trung bình nằm trong khoảng 5–7 mmHg ở tư thế nằm ngửa. Giá trị này có thể thay đổi tạm thời khi ho, rặn, nâng vật nặng, hoặc trong khi sinh đẻ. Tuy nhiên, nếu áp lực này tăng lên kéo dài vượt quá giới hạn sinh lý và không được kiểm soát, nó có thể gây ra rối loạn chức năng các cơ quan trong ổ bụng và thậm chí ngoài ổ bụng.

Ngưỡng giá trị để xem xét bất thường thường được xác định như sau:

  • IAP bình thường: 5–7 mmHg
  • Tăng nhẹ: 8–11 mmHg
  • Tăng áp lực ổ bụng: ≥ 12 mmHg
  • Hội chứng khoang bụng (ACS): ≥ 20 mmHg kèm rối loạn chức năng cơ quan

Sinh lý và chức năng của IAP

IAP đóng vai trò thiết yếu trong ổn định sinh lý học của cơ thể, đặc biệt trong các quá trình như hỗ trợ tuần hoàn máu hồi lưu từ chi dưới về tim, tạo áp lực cần thiết để đi tiểu, đại tiện và sinh lý sinh sản. Ở trạng thái bình thường, các biến thiên nhỏ của IAP trong chu kỳ hô hấp hoặc thay đổi tư thế được cơ thể điều chỉnh linh hoạt mà không gây ra rối loạn.

Trong hoạt động vận động và thể thao, IAP được huy động như một phần của cơ chế ổn định lõi (core stabilization), phối hợp giữa cơ bụng ngang, cơ hoành và sàn chậu. Nhờ đó, IAP giúp giảm áp lực lên cột sống và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động gắng sức như nâng vật nặng, nhảy hoặc chạy.

Để minh họa các ảnh hưởng sinh lý của IAP, bảng sau tổng hợp vai trò theo từng hệ cơ quan:

Hệ cơ quan Vai trò của IAP
Hệ tuần hoàn Hỗ trợ hồi lưu tĩnh mạch từ chi dưới
Hệ tiết niệu Tạo áp lực để tiểu tiện hiệu quả
Hệ tiêu hóa Hỗ trợ nhu động ruột và đại tiện
Hệ cơ xương Ổn định cột sống trong hoạt động thể chất

Phân loại rối loạn áp lực ổ bụng

Khi IAP vượt quá giới hạn sinh lý bình thường và duy trì trong thời gian dài, tình trạng được gọi là tăng áp lực ổ bụng (Intra-abdominal Hypertension – IAH). IAH được chia thành các cấp độ tùy thuộc vào giá trị đo được, theo phân loại của Hội đồng WSACS (World Society of the Abdominal Compartment Syndrome).

Phân loại tăng IAP theo mức độ:

Cấp độ Khoảng IAP (mmHg) Ý nghĩa lâm sàng
Độ I 12–15 Bắt đầu ảnh hưởng nhẹ đến tưới máu tạng
Độ II 16–20 Cần giám sát chặt chẽ chức năng cơ quan
Độ III 21–25 Nguy cơ cao rối loạn đa cơ quan
Độ IV > 25 Chỉ định mở ổ bụng giảm áp nếu có suy cơ quan

Khi IAP vượt 20 mmHg kèm theo biểu hiện suy chức năng một hoặc nhiều cơ quan như giảm huyết áp, thiểu niệu, toan chuyển hóa, tình trạng đó được gọi là hội chứng khoang bụng (Abdominal Compartment Syndrome – ACS), cần xử trí khẩn cấp.

Các nguyên nhân gây tăng IAP

Tăng IAP có thể xảy ra do nguyên nhân nội sinh bên trong ổ bụng hoặc ngoại sinh làm tăng thể tích hoặc giảm khả năng giãn nở của khoang bụng. Nguyên nhân nội sinh phổ biến bao gồm tích tụ khí, dịch, máu, mô hoại tử hoặc các khối u lớn. Nguyên nhân ngoại sinh có thể là do bỏng nặng, dịch truyền quá mức, hay các yếu tố cơ học bên ngoài như băng ép bụng quá chặt.

Một số tình huống lâm sàng thường liên quan đến tăng IAP:

  • Viêm tụy cấp nặng kèm phù tạng
  • Chấn thương bụng kín với xuất huyết nội
  • Tắc ruột, chướng hơi, liệt ruột sau mổ
  • Truyền dịch quá mức trong hồi sức tích cực
  • Bỏng diện rộng gây phù toàn thân
  • Thai lớn, đa thai hoặc đa ối trong thai kỳ

Xem thêm cơ chế bệnh sinh tại NCBI – Pathophysiology of Intra-abdominal Hypertension.

Ảnh hưởng của tăng IAP đến hệ cơ quan

Khi áp lực ổ bụng (IAP) tăng cao kéo dài, nó tạo ra hiệu ứng nén cơ học lên các tạng trong ổ bụng và ảnh hưởng hệ thống đến nhiều cơ quan. IAP cao làm giảm lưu lượng máu động mạch tới cơ quan, đồng thời cản trở hồi lưu tĩnh mạch, dẫn đến giảm tưới máu mô và suy giảm chức năng nội tạng.

Ảnh hưởng theo hệ cơ quan:

  • Hệ tim mạch: IAP cao làm tăng áp lực trong tĩnh mạch chủ dưới và tĩnh mạch chủ trên, dẫn đến giảm tiền tải và cung lượng tim.
  • Hệ hô hấp: cơ hoành bị đẩy lên, giảm thể tích phổi chức năng, tăng áp lực đường thở, gây giảm thông khí và tăng CO₂ máu.
  • Thận: tăng IAP làm giảm dòng máu qua động mạch thận, giảm GFR, gây thiểu niệu, vô niệu và tăng creatinine huyết thanh.
  • Hệ thần kinh trung ương: giảm hồi lưu tĩnh mạch não do tăng áp lực trung thất có thể làm tăng áp lực nội sọ.

Bảng tổng hợp ảnh hưởng IAP đến cơ quan:

Hệ cơ quan Biến đổi sinh lý do IAP cao Biểu hiện lâm sàng
Tim mạch Giảm tiền tải, cung lượng tim Huyết áp thấp, mạch nhanh
Hô hấp Giảm giãn nở phổi, tăng CO₂ Khó thở, SpO₂ giảm
Thận Giảm GFR, giảm tưới máu Thiểu niệu, tăng creatinine
Thần kinh Tăng ICP (áp lực nội sọ) Lơ mơ, giảm tri giác

Phương pháp đo áp lực ổ bụng

Đo IAP là bước quan trọng để chẩn đoán và theo dõi tình trạng tăng áp lực ổ bụng. Phương pháp được khuyến cáo rộng rãi nhất là đo gián tiếp qua bàng quang bằng ống thông Foley. Kỹ thuật này đơn giản, ít xâm lấn, độ chính xác cao nếu thực hiện đúng.

Quy trình đo IAP tiêu chuẩn:

  1. Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, không gối.
  2. Rút hết nước tiểu trong bàng quang.
  3. Tiêm 25 mL NaCl 0.9% vào bàng quang qua catheter Foley.
  4. Nối catheter với cột đo áp lực hoặc cảm biến điện tử.
  5. Đo áp lực vào cuối thì thở ra, mức quy chiếu là xương mu.

Công thức quy đổi đơn vị thường dùng:

1mmHg=1.36cmH2O1\, \text{mmHg} = 1.36\, \text{cmH}_2\text{O}

Đo IAP nên được thực hiện 4–6 giờ/lần ở bệnh nhân ICU có nguy cơ hoặc đã xác định IAH.

Tham khảo chi tiết tại Critical Care Medicine Journal.

Hội chứng khoang bụng (ACS)

ACS là một tình trạng lâm sàng nghiêm trọng xảy ra khi IAP ≥ 20 mmHg kèm theo rối loạn chức năng hoặc suy của ít nhất một cơ quan. ACS không chỉ là kết quả của IAH mà còn là một cấp cứu nội khoa với tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời.

Phân loại hội chứng khoang bụng:

  • ACS nguyên phát: liên quan trực tiếp đến tổn thương trong ổ bụng như chấn thương, viêm tụy, phẫu thuật ổ bụng.
  • ACS thứ phát: do các rối loạn hệ thống như nhiễm trùng huyết, bỏng diện rộng, truyền dịch quá mức.

Tiêu chuẩn chẩn đoán ACS theo WSACS:

  • IAP ≥ 20 mmHg
  • Có bằng chứng suy ≥1 cơ quan: ví dụ thiểu niệu, SpO₂ giảm, tăng lactate máu

Chiến lược xử trí tăng IAP và ACS

Điều trị tăng IAP và ACS cần cá thể hóa dựa trên nguyên nhân, mức độ tăng IAP, tình trạng huyết động và cơ quan bị ảnh hưởng. Mục tiêu chính là giảm áp lực ổ bụng, phục hồi tưới máu và duy trì chức năng các cơ quan sống còn.

Các biện pháp không phẫu thuật:

  • Giảm truyền dịch, tối ưu dịch truyền theo mục tiêu (goal-directed fluid therapy)
  • Tháo hơi qua ống tiêu hóa, đặt ống thông dạ dày hoặc hậu môn
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc giãn cơ
  • Chỉnh tư thế bệnh nhân để giảm áp lực lên ổ bụng

Biện pháp phẫu thuật (mở ổ bụng giảm áp) được chỉ định nếu:

  • IAP > 25 mmHg không đáp ứng điều trị nội khoa
  • ACS có suy đa cơ quan tiến triển

Sau phẫu thuật, bụng có thể được để mở tạm thời (open abdomen) và che bằng kỹ thuật VAC (vacuum-assisted closure) cho đến khi áp lực ổn định.

Ý nghĩa lâm sàng và tầm quan trọng

IAP là một chỉ số sinh lý quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực hồi sức tích cực, ngoại khoa ổ bụng, phẫu thuật chấn thương và bỏng. Tăng IAP có thể làm xấu đi tiên lượng nếu không được phát hiện sớm và xử trí đúng cách.

Những nhóm bệnh nhân nên theo dõi IAP thường xuyên:

  • Bệnh nhân ICU cần truyền dịch lớn hoặc có tổn thương ổ bụng
  • Bỏng > 40% diện tích cơ thể
  • Viêm tụy cấp nặng
  • Bệnh nhân sau ghép gan hoặc phẫu thuật ổ bụng kéo dài

Giám sát IAP định kỳ có thể làm giảm tỷ lệ tử vong, rút ngắn thời gian nằm viện và ngăn ngừa suy đa cơ quan.

Tài liệu tham khảo

  1. Malbrain MLNG et al. (2014). Intra-abdominal hypertension: definitions, incidence, outcomes. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5936245/
  2. Cheatham ML, Safcsak K. (2013). Updated Incidence, Etiology, and Outcomes of ACS. Critical Care Medicine
  3. WSACS. World Society of the Abdominal Compartment Syndrome. https://www.wsacs.org
  4. De Waele JJ et al. (2015). Epidemiology of IAH and ACS. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25887774/
  5. Balogh ZJ et al. (2013). ACS and trauma outcomes. https://www.trauma.org/archive/abdo/acs.html

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề áp lực ổ bụng:

Hội chứng chèn ép khoang bụng sau can thiệp nội mạch điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng: Báo cáo trường hợp lâm sàng và tổng quan y văn
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2022
Đặt vấn đề: Hội chứng chèn ép khoang bụng (ACS) chiếm tỉ lệ 7% sau điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng (RAAA). Phẫu thuật mở bụng giải áp khoang bụng là phương pháp quan trọng điều trị ACS, tuy vậy chưa thể đóng vết mổ thành bụng ngay do áp lực khoang bụng còn cao, đặt ra vấn đề chọn thời điểm đóng bụng phù hợp và ứng dụng các phương pháp điều trị hỗ trợ. Phương pháp: Báo cáo ca lâm sàng điều tr...... hiện toàn bộ
#hội chứng chèn ép khoang bụng #phình động mạch chủ bụng vỡ #phẫu thuật mở bụng giải áp #đóng bụng hoàn toàn #hút áp lực âm
Đồng bộ hóa mũ của các mạng động lực học phức tạp chuyển tiếp chậm thông qua điều khiển bùng phát Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2013 - Trang 1-17 - 2013
Trong bài báo này, chúng tôi khảo sát vấn đề đồng bộ hóa mũ của các mạng động lực học phức tạp chuyển tiếp chậm kết hợp với điều khiển bùng phát. Dựa trên phương pháp hàm Lyapunov và thiết lập một bất đẳng thức vi phân chậm bùng phát mới, chúng tôi đưa ra một số điều kiện đủ phụ thuộc vào độ trễ và xung để đảm bảo đồng bộ hóa mũ của mạng động lực học phức tạp chuyển tiếp chậm kết hợp. Cuối cùng, c...... hiện toàn bộ
#đồng bộ hóa #mạng động lực học #điều khiển bùng phát #bất đẳng thức vi phân #phương pháp hàm Lyapunov
Sự Tuân Thủ của Một Mô Mạch Sinh Học Trong Các Phương Hướng Dọc và Xuyên Tâm Là Cơ Sở Để Tạo Ra Các Thay Thế Nhân Tạo Dịch bởi AI
Mechanics of Composite Materials - Tập 39 - Trang 347-358 - 2003
Các nghiên cứu thực nghiệm về hành vi cơ học của 11 động mạch cảnh chung ở người tại các giá trị áp lực nội và lực trục khác nhau đã được thực hiện trên một thiết bị cho phép đo áp lực nội, lực trục, và biến dạng chiều bụng và chiều dọc của mạch. Độ tuổi của các cá nhân dao động từ 20 đến 28 tuổi. Hai loại thí nghiệm đã được tiến hành. Trong loạt đầu tiên, các mẫu hình trụ được tải dần bằng áp lực...... hiện toàn bộ
#động mạch cảnh #áp lực nội #biến dạng cơ học #mô học #biến dạng chiều dọc #biến dạng chiều bụng #mô mạch sinh học
Áp Lực Trong Bụng Ở Bệnh Nhân Nâng Mỡ Bụng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 655-658 - 2006
Hội chứng khoang bụng có liên quan trực tiếp đến sự gia tăng áp lực nội bụng (IAP), có thể dẫn đến các hậu quả lâm sàng nghiêm trọng trong những trường hợp nặng. Việc đo lường IAP một cách thường quy trong các trường hợp cụ thể đã được một số chuyên ngành phẫu thuật khuyến cáo. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu trong phẫu thuật thẩm mỹ tập trung vào việc sử dụng IAP. Các tác giả đã xem xét tài liệu và ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng khoang bụng #áp lực nội bụng #phẫu thuật thẩm mỹ #nâng mỡ bụng
Ứng xử động lực học của dầm thép chữ I thẳng có bản bụng lượn sóng hình thang gối tựa đơn chịu khối lượng di động
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Tập 11 Số 05 - Trang Trang 80 - Trang 85 - 2021
Ứng xử động lực học của dầm thép chữ I thẳng có bản bụng lượng sóng hình thang chịu khối lượng di động được phân tích trong bài báo này. Vật mang khối lượng chuyển động trên dầm được mô hình như một phần tử vật chuyển động. Do vật di chuyển dọc theo độ võng của dầm nên ngoài trọng lực còn có các lực thành phần như lực quán tính, lực Coriolis, lực hướng tâm của vật chuyển động ảnh hưởng đến ứng xử ...... hiện toàn bộ
#Khối lượng di động #Warping #Lực Coriolis #Lực hướng tâm #Dầm chữ I có bản bụng lượn sóng hình thang
Phương pháp đóng bụng mở cho sốc nhiễm trùng bụng nghiêm trọng: một nghiên cứu tổng hợp hồi cứu Dịch bởi AI
European Journal of Trauma and Emergency Surgery - Tập 47 - Trang 1819-1825 - 2020
Thủ thuật bụng mở (OA) như một phần của phẫu thuật kiểm soát tổn thương đại diện cho một bước tiến quan trọng trong phẫu thuật của những bệnh nhân mắc nhiễm trùng trong ổ bụng nghiêm trọng. Các kỹ thuật chính được sử dụng cho OA bao gồm liệu pháp áp lực âm (NPWT) và không sử dụng NPWT. Mục tiêu của nghiên cứu hồi cứu này là đánh giá tác động của các phương pháp đóng bụng khác nhau và kết quả của c...... hiện toàn bộ
#bụng mở #nhiễm trùng ổ bụng #liệu pháp áp lực âm #phẫu thuật kiểm soát tổn thương #tử vong #lọc đại tràng
Phòng ngừa thoát vị ở người mang stoma Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 44 - Trang 343-348 - 2022
Thoát vị quanh stoma là một biến chứng phẫu thuật đối với những người mang stoma. Việc phục hồi chức năng sớm có sự đồng hành của vật lý trị liệu là rất quan trọng để bệnh nhân có thể trở lại với cuộc sống thường ngày. Các lựa chọn điều trị được tối ưu hóa giúp cải thiện quá trình hồi phục và cho phép tăng cường khả năng hoạt động cũng như lấy lại sức khỏe thể chất sau phẫu thuật. Mục tiêu là cải ...... hiện toàn bộ
#thoát vị #stoma #phục hồi chức năng #vật lý trị liệu #áp lực nội ổ bụng
Biến thiên áp suất mạch và biến thiên thể tích tâm thu trong tình trạng tăng áp lực ổ bụng: một nghiên cứu thực nghiệm Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 15 - Trang 1-9 - 2011
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá các chỉ số động học của sự đáp ứng với dịch trong mô hình tăng áp lực ổ bụng. Chín con lợn thở máy đã trải qua tình trạng tăng áp lực ổ bụng (IAP) bằng cách băng bụng lên đến 30 mmHg và sau đó là nạp dịch (FL) trong điều kiện IAP này. Quy trình giống nhau đã được thực hiện trên cùng một động vật bị giảm thể tích do rút máu. Trong cả hai điều kiện thể tích, c...... hiện toàn bộ
So sánh sự khác biệt số đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang ở bệnh nhân viêm tụy cấp bằng phương pháp đo sử dụng cột nước và phương pháp đo bằng monitor
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang 44-50 - 2018
Mục tiêu: So sánh sự khác biệt số đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang ở bệnh nhân viêm tụy cấp bằng phương pháp đo sử dụng cột nước và phương pháp đo bằng monitor. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu mô tả, cắt ngang 21 bệnh nhân được chẩn đoán viêm tụy cấp được điều trị tại Khoa Hồi sức Tích cực - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 11/2016 đến tháng 4/2018 được chỉ định đo...... hiện toàn bộ
#Viêm tụy cấp #áp lực ổ bụng
Hẹp cơ hoành bẩm sinh hai bên và thoát vị thành bụng ở một trẻ sơ sinh: áp lực trong lồng ngực thấp có thể ngăn ngừa tình trạng thiếu phát triển phổi? Dịch bởi AI
Pediatric Surgery International - Tập 23 - Trang 711-713 - 2007
Hẹp cơ hoành bẩm sinh (CDH) liên quan đến tỷ lệ tử vong và morbidit cao do tình trạng thiếu phát triển phổi (PH) và tăng huyết áp phổi dai dẳng (PPH). CDH hai bên rất hiếm gặp và có tiên lượng kém. Thường thì người ta chấp nhận rằng PH trong CDH là do sự thoát vị của các tạng ổ bụng vào trong khoang ngực dẫn đến sự chèn ép lên phổi và ngăn cản sự phát triển bình thường của phổi. Mặt khác, một số t...... hiện toàn bộ
#hẹp cơ hoành bẩm sinh #thiếu phát triển phổi #áp lực trong lồng ngực #thoát vị thành bụng #tiên lượng #tăng huyết áp phổi
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3